Chào Mừng Quý Khách Đến Webstie Chúng Tôi! 79/36A, Đường số 4, KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM( Ngay trường THPT Bình Hưng Hòa)
Chi tiết sản phẩm
  • MÀN HÌNH HMI LS XP30-BTE/DC
  • Mã sản phẩm: XP30-BTE/DC
  • Mã sản phẩm: XP30-BTE/DC

    Màn hình HMI XP30-BTE/DC Touch Panel

    Màn hình HMI là giao diện vận hành giữa người và máy thông qua PLC, chúng được kết nối với nhau bằng cáp tín hiệu

    Điện áp: 24VDC

    Độ phân giải: 320x240 pixels

    Dạng màn hình: Mono blue LCD

    Kích thước màn hình: 5,7 inch

  • Giá: 8.400.000 vnđ
  • THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • Đặc tính kỹ thuật
  • Ứng dụng

Chi tiết sản phẩm Màn hình HMI LS  XP30-BTE/DC:

 

Mã sản phẩm: XP30-BTE/DC

Màn hình HMI XP30-BTE/DC Touch Panel

Hãng LS

PLC, Màn hình HMI

Màn hình HMI là giao diện vận hành giữa người và máy thông qua PLC, chúng được kết nối với nhau bằng cáp tín hiệu

Điện áp: 24VDC

Độ phân giải: 320x240 pixels

Dạng màn hình: Mono blue LCD

Kích thước màn hình: 5,7 inch

 

Thông số chung Màn hình HMI LS  XP30-BTE/DC:

 

 

No

Item

Specification

Related specifications

1

Operating temperature

0 +55

-

2

Storage temperature

-25 +70

-

3

Operating humidity

5 95%RH, Non-condensing

-

4

Storage humidity

5 95%RH, Non-condensing

-

5

Vibration

For discontinuous vibration

     

-

Frequency

Acceleration

Amplitude

Number

IEC61131-2

5≤f< 8.4

-

3,5mm

Each 10 times in X,Y,Z directions

8.4≤f≤150

9.8m/s2 (1G)

-

For continuous vibration

Frequency

Acceleration

Amplitude

5≤f< 8.4

-

1.75mm

8.4≤f≤150

4.9m/s2 (0.5G)

-

6

Shocks

* Maximum impact acceleration:147 (15G) * Authorized time :11 * Pulse wave : Signal half-wave pulse (Each 3 times in X,Y,Z directions)

IEC61131-2

7

Impulse Noise

Square wave impulse noise

AC: ±1,500V DC: ±900V

LS ELECTRIC Standard

Electrostatic discharging

Voltage : 4kV (contact discharging)

IEC 61131-2, IEC 61000-4-2

Radiated electromagnetic field noise

80 ~ 1000MHz, 10 V/m

IEC 61131-2, IEC 61000-4-3

Fast Transient / burst noise

Class

Power module

Digital/ Analog I/O communication interface

IEC 61131-2, IEC 61000-4-4

Voltage

2kV

1kV

8

Ambient conditions

No corrosive gas or dust

-

9

Operating height

2,000m or less

-

10

Pollution degree

2 or less

-

11

Cooling type

Natural air cooling

-

 

Thông số kỹ thuật Màn hình HMI LS  XP30-BTE/DC:

 

Model Type XP30-BTE/DC XP30-BTA/DC XP30-TTE/DC XP30-TTA/DC XP40-TTE/DC XP40-TTA/DC XP50-TTA/DC XP70-TTA/AC
XP70-TTA/DC
XP80-TTA/AC
XP80-TTA/DC
XP90-TTA/AC
Mono Color
Display Element Mono Blue LCD TFT Color LCD
Screen Size 14cm (5.7”) 17.7cm (7”) 21cm (8.4”) 26cm (10.4”) 31cm (12.1”) 38cm (15”
Resolution 320×240 800×480 640×480 800×600 1024×768
Color 8-column Gray Scale 256 colors 65,536 colors 65,536 colors
Backlight LED mode LED mode(can be replaced), Auto On/Off
50,000 hours 60,000 hours 30,000 hours 50,000 hours 60,000 hours
Contrast Adjustable Fixed
Brightness 230cd/㎡ 600cd/㎡ 280cd/㎡ 480cd/㎡ 430cd/㎡ 400cd/㎡ 450cd/㎡
Viewing
Angle
Up/Down
(Degree)
20/40 80/80 70/70 50/60 50/60 45/65 45/75 60/50
Left/Right
(Degree)
45/45 80/80 65/65 65/65 65/65 65/65 75/75
Touch Panel 4-wire system, analogue Analog resistive 8-wire system, analogue
Movement LED Green: Normal RUN (Monitoring & drawing data download)
Red: Error (Communication error & drawing data error)
Memory Screen Data 4MB 10MB 4MB 10MB 4MB 10MB 10MB 20MB
Backup Data 128KB 512KB 128KB 512KB 128KB 512KB
Ethernet - 1ch,
10/100Base-T
- 1ch,
10/100Base-T
- 1ch,
10/100Base-T
USB Interface USB Hostx1 USB Hostx2 USB Hostx1 USB Hostx2 USB Hostx1 USB Hostx2
Serial RS-232C 2ch(1 port for PC communication)
RS-422/485 1ch, 422/485 optional mode
CF Card Interface - CF card
(TAPE-1)×1
- CF card
(TAPE-1)×1
- CF card
(TAPE-1)×1
AUX Interface - Optional - Optional - Optional
Certification CE, UL, KC
Protection IP65 (Front Water Proof Structure)
Size(W×H×D)mm 181x140x56.5 181x140x66.5 181x140x56.5 181x140x66.5 203.5x153.5x41.5 240x174x73 317x243x73 395x294x73
Panel Cut (W×H)mm 155.0 x 123.5 192 x 138 228.5 x 158.5 294.5 x 227.5 383.5 x 282.5
Weight (kg) 0.62 0.75 0.62 0.75 2.2 2.4 1.4 2.2 2.4 3.9
Power Rated Voltage DC 24V AC100~220V, DC 24V AC100~220V
Permitted
Voltage
AC - MIN 85 VAC, MAX 264 VAC
DC MIN 19.2 VDC, MAX 28.8 VDC -
Power
Consumption
(W)
AC - 21.8 31.9 31.9
DC 9.7 16.9 9.6 17.4 9.8 9.8 18.7 20.1 25.7 -

 

BẢNG ĐIỆN ÁP:

Thông số chung Màn hình HMI LS  XP30-BTE/DC:

 

 

No

Item

Specification

Related specifications

1

Operating temperature

0 +55

-

2

Storage temperature

-25 +70

-

3

Operating humidity

5 95%RH, Non-condensing

-

4

Storage humidity

5 95%RH, Non-condensing

-

5

Vibration

For discontinuous vibration

     

-

Frequency

Acceleration

Amplitude

Number

IEC61131-2

5≤f< 8.4

-

3,5mm

Each 10 times in X,Y,Z directions

8.4≤f≤150

9.8m/s2 (1G)

-

For continuous vibration

Frequency

Acceleration

Amplitude

5≤f< 8.4

-

1.75mm

8.4≤f≤150

4.9m/s2 (0.5G)

-

6

Shocks

* Maximum impact acceleration:147 (15G) * Authorized time :11 * Pulse wave : Signal half-wave pulse (Each 3 times in X,Y,Z directions)

IEC61131-2

7

Impulse Noise

Square wave impulse noise

AC: ±1,500V DC: ±900V

LS ELECTRIC Standard

Electrostatic discharging

Voltage : 4kV (contact discharging)

IEC 61131-2, IEC 61000-4-2

Radiated electromagnetic field noise

80 ~ 1000MHz, 10 V/m

IEC 61131-2, IEC 61000-4-3

Fast Transient / burst noise

Class

Power module

Digital/ Analog I/O communication interface

IEC 61131-2, IEC 61000-4-4

Voltage

2kV

1kV

8

Ambient conditions

No corrosive gas or dust

-

9

Operating height

2,000m or less

-

10

Pollution degree

2 or less

-

11

Cooling type

Natural air cooling

-

 

Thông số kỹ thuật Màn hình HMI LS  XP30-BTE/DC:

 

Model Type XP30-BTE/DC XP30-BTA/DC XP30-TTE/DC XP30-TTA/DC XP40-TTE/DC XP40-TTA/DC XP50-TTA/DC XP70-TTA/AC
XP70-TTA/DC
XP80-TTA/AC
XP80-TTA/DC
XP90-TTA/AC
Mono Color
Display Element Mono Blue LCD TFT Color LCD
Screen Size 14cm (5.7”) 17.7cm (7”) 21cm (8.4”) 26cm (10.4”) 31cm (12.1”) 38cm (15”
Resolution 320×240 800×480 640×480 800×600 1024×768
Color 8-column Gray Scale 256 colors 65,536 colors 65,536 colors
Backlight LED mode LED mode(can be replaced), Auto On/Off
50,000 hours 60,000 hours 30,000 hours 50,000 hours 60,000 hours
Contrast Adjustable Fixed
Brightness 230cd/㎡ 600cd/㎡ 280cd/㎡ 480cd/㎡ 430cd/㎡ 400cd/㎡ 450cd/㎡
Viewing
Angle
Up/Down
(Degree)
20/40 80/80 70/70 50/60 50/60 45/65 45/75 60/50
Left/Right
(Degree)
45/45 80/80 65/65 65/65 65/65 65/65 75/75
Touch Panel 4-wire system, analogue Analog resistive 8-wire system, analogue
Movement LED Green: Normal RUN (Monitoring & drawing data download)
Red: Error (Communication error & drawing data error)
Memory Screen Data 4MB 10MB 4MB 10MB 4MB 10MB 10MB 20MB
Backup Data 128KB 512KB 128KB 512KB 128KB 512KB
Ethernet - 1ch,
10/100Base-T
- 1ch,
10/100Base-T
- 1ch,
10/100Base-T
USB Interface USB Hostx1 USB Hostx2 USB Hostx1 USB Hostx2 USB Hostx1 USB Hostx2
Serial RS-232C 2ch(1 port for PC communication)
RS-422/485 1ch, 422/485 optional mode
CF Card Interface - CF card
(TAPE-1)×1
- CF card
(TAPE-1)×1
- CF card
(TAPE-1)×1
AUX Interface - Optional - Optional - Optional
Certification CE, UL, KC
Protection IP65 (Front Water Proof Structure)
Size(W×H×D)mm 181x140x56.5 181x140x66.5 181x140x56.5 181x140x66.5 203.5x153.5x41.5 240x174x73 317x243x73 395x294x73
Panel Cut (W×H)mm 155.0 x 123.5 192 x 138 228.5 x 158.5 294.5 x 227.5 383.5 x 282.5
Weight (kg) 0.62 0.75 0.62 0.75 2.2 2.4 1.4 2.2 2.4 3.9
Power Rated Voltage DC 24V AC100~220V, DC 24V AC100~220V
Permitted
Voltage
AC - MIN 85 VAC, MAX 264 VAC
DC MIN 19.2 VDC, MAX 28.8 VDC -
Power
Consumption
(W)
AC - 21.8 31.9 31.9
DC 9.7 16.9 9.6 17.4 9.8 9.8 18.7 20.1 25.7 -
Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm khuyến mãi

Màn hình text OP325-A V8.0

Màn hình text OP325-A V8.0

Giá: 800.000 vnđ

HMI Mitsubishi GS2107-WTBD-N

HMI Mitsubishi GS2107-WTBD-N

Giá: 4.200.000 vnđ

Màn hình Delta TP70P-16TP1R

Màn hình Delta TP70P-16TP1R

Giá: 4.200.000 vnđ

Biến tần Delta VFD007M21A

Biến tần Delta VFD007M21A

Giá: 1.850.000 vnđ

Mô đun FX2N-16EX

Mô đun FX2N-16EX

Giá: 910.000 vnđ

BỘ SERVO DELTA B2 1KW GIÁ RẺ

BỘ SERVO DELTA B2 1KW GIÁ RẺ

Giá: 13.500.000 vnđ

BỘ SERVO DELTA B2 2KW GIÁ RẺ

BỘ SERVO DELTA B2 2KW GIÁ RẺ

Giá: 18.000.000 vnđ

BỘ SERVO DELTA B2 3KW GIÁ RẺ

BỘ SERVO DELTA B2 3KW GIÁ RẺ

Giá: 30.000.000 vnđ

Cáp Servo Delta ASDA-B2/AB

Cáp Servo Delta ASDA-B2/AB

Giá: 500.000 vnđ

Hỗ trợ trực tuyến
0902 590 312
  • Trâm Anh Trâm AnhTrâm Anh
  • 0947 767 687
  • oanhkieu211188@gmail.com
  • Trần Hiến Trần HiếnTrần Hiến
  • 0902 590 312
  • trandinhhien128@gmail.com

Đăng ký nhận tin

* Vui lòng điền đầy đủ thông tin !

Hotline tư vấn miễn phí: 0902 590 312
Hotline: 0902 590 312
Chỉ đường icon zalo Zalo: 0902 590 312 SMS: 0902 590 312

MÀN HÌNH HMI LS XP30-BTE/DC