- MÀN HÌNH HMI LS XP30-BTE/DC
- Mã sản phẩm: XP30-BTE/DC
Mã sản phẩm: XP30-BTE/DC
Màn hình HMI XP30-BTE/DC Touch Panel
Màn hình HMI là giao diện vận hành giữa người và máy thông qua PLC, chúng được kết nối với nhau bằng cáp tín hiệu
Điện áp: 24VDC
Độ phân giải: 320x240 pixels
Dạng màn hình: Mono blue LCD
Kích thước màn hình: 5,7 inch
- Giá: 8.400.000 vnđ
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Đặc tính kỹ thuật
- Ứng dụng
Chi tiết sản phẩm Màn hình HMI LS XP30-BTE/DC:
Mã sản phẩm: XP30-BTE/DC
Màn hình HMI XP30-BTE/DC Touch Panel
PLC, Màn hình HMI
Màn hình HMI là giao diện vận hành giữa người và máy thông qua PLC, chúng được kết nối với nhau bằng cáp tín hiệu
Điện áp: 24VDC
Độ phân giải: 320x240 pixels
Dạng màn hình: Mono blue LCD
Kích thước màn hình: 5,7 inch
Thông số chung Màn hình HMI LS XP30-BTE/DC:
No |
Item |
Specification |
Related specifications |
|||
1 |
Operating temperature |
0℃ ∼ +55℃ |
- |
|||
2 |
Storage temperature |
-25℃ ∼ +70℃ |
- |
|||
3 |
Operating humidity |
5 ∼ 95%RH, Non-condensing |
- |
|||
4 |
Storage humidity |
5 ∼ 95%RH, Non-condensing |
- |
|||
5 |
Vibration |
For discontinuous vibration |
- |
|||
Frequency |
Acceleration |
Amplitude |
Number |
IEC61131-2 |
||
5≤f< 8.4 ㎐ |
- |
3,5mm |
Each 10 times in X,Y,Z directions |
|||
8.4≤f≤150 ㎐ |
9.8m/s2 (1G) |
- |
||||
For continuous vibration |
||||||
Frequency |
Acceleration |
Amplitude |
||||
5≤f< 8.4 ㎐ |
- |
1.75mm |
||||
8.4≤f≤150 ㎐ |
4.9m/s2 (0.5G) |
- |
||||
6 |
Shocks |
* Maximum impact acceleration:147 ㎨(15G) * Authorized time :11 ㎳ * Pulse wave : Signal half-wave pulse (Each 3 times in X,Y,Z directions) |
IEC61131-2 |
|||
7 |
Impulse Noise |
Square wave impulse noise |
AC: ±1,500V DC: ±900V |
LS ELECTRIC Standard |
||
Electrostatic discharging |
Voltage : 4kV (contact discharging) |
IEC 61131-2, IEC 61000-4-2 |
||||
Radiated electromagnetic field noise |
80 ~ 1000MHz, 10 V/m |
IEC 61131-2, IEC 61000-4-3 |
||||
Fast Transient / burst noise |
Class |
Power module |
Digital/ Analog I/O communication interface |
IEC 61131-2, IEC 61000-4-4 |
||
Voltage |
2kV |
1kV |
||||
8 |
Ambient conditions |
No corrosive gas or dust |
- |
|||
9 |
Operating height |
2,000m or less |
- |
|||
10 |
Pollution degree |
2 or less |
- |
|||
11 |
Cooling type |
Natural air cooling |
- |
Thông số kỹ thuật Màn hình HMI LS XP30-BTE/DC:
Model Type | XP30-BTE/DC | XP30-BTA/DC | XP30-TTE/DC | XP30-TTA/DC | XP40-TTE/DC | XP40-TTA/DC | XP50-TTA/DC | XP70-TTA/AC XP70-TTA/DC |
XP80-TTA/AC XP80-TTA/DC |
XP90-TTA/AC | ||
Mono | Color | |||||||||||
Display Element | Mono Blue LCD | TFT Color LCD | ||||||||||
Screen Size | 14cm (5.7”) | 17.7cm (7”) | 21cm (8.4”) | 26cm (10.4”) | 31cm (12.1”) | 38cm (15” | ||||||
Resolution | 320×240 | 800×480 | 640×480 | 800×600 | 1024×768 | |||||||
Color | 8-column Gray Scale | 256 colors | 65,536 colors | 65,536 colors | ||||||||
Backlight | LED mode | LED mode(can be replaced), Auto On/Off | ||||||||||
50,000 hours | 60,000 hours | 30,000 hours | 50,000 hours | 60,000 hours | ||||||||
Contrast | Adjustable | Fixed | ||||||||||
Brightness | 230cd/㎡ | 600cd/㎡ | 280cd/㎡ | 480cd/㎡ | 430cd/㎡ | 400cd/㎡ | 450cd/㎡ | |||||
Viewing Angle |
Up/Down (Degree) |
20/40 | 80/80 | 70/70 | 50/60 | 50/60 | 45/65 | 45/75 | 60/50 | |||
Left/Right (Degree) |
45/45 | 80/80 | 65/65 | 65/65 | 65/65 | 65/65 | 75/75 | |||||
Touch Panel | 4-wire system, analogue | Analog resistive | 8-wire system, analogue | |||||||||
Movement LED | Green: Normal RUN (Monitoring & drawing data download) Red: Error (Communication error & drawing data error) |
|||||||||||
Memory | Screen Data | 4MB | 10MB | 4MB | 10MB | 4MB | 10MB | 10MB | 20MB | |||
Backup Data | 128KB | 512KB | 128KB | 512KB | 128KB | 512KB | ||||||
Ethernet | - | 1ch, 10/100Base-T |
- | 1ch, 10/100Base-T |
- | 1ch, 10/100Base-T |
||||||
USB Interface | USB Hostx1 | USB Hostx2 | USB Hostx1 | USB Hostx2 | USB Hostx1 | USB Hostx2 | ||||||
Serial | RS-232C | 2ch(1 port for PC communication) | ||||||||||
RS-422/485 | 1ch, 422/485 optional mode | |||||||||||
CF Card Interface | - | CF card (TAPE-1)×1 |
- | CF card (TAPE-1)×1 |
- | CF card (TAPE-1)×1 |
||||||
AUX Interface | - | Optional | - | Optional | - | Optional | ||||||
Certification | CE, UL, KC | |||||||||||
Protection | IP65 (Front Water Proof Structure) | |||||||||||
Size(W×H×D)mm | 181x140x56.5 | 181x140x66.5 | 181x140x56.5 | 181x140x66.5 | 203.5x153.5x41.5 | 240x174x73 | 317x243x73 | 395x294x73 | ||||
Panel Cut (W×H)mm | 155.0 x 123.5 | 192 x 138 | 228.5 x 158.5 | 294.5 x 227.5 | 383.5 x 282.5 | |||||||
Weight (kg) | 0.62 | 0.75 | 0.62 | 0.75 | 2.2 | 2.4 | 1.4 | 2.2 | 2.4 | 3.9 | ||
Power | Rated Voltage | DC 24V | AC100~220V, DC 24V | AC100~220V | ||||||||
Permitted Voltage |
AC | - | MIN 85 VAC, MAX 264 VAC | |||||||||
DC | MIN 19.2 VDC, MAX 28.8 VDC | - | ||||||||||
Power Consumption (W) |
AC | - | 21.8 | 31.9 | 31.9 | |||||||
DC | 9.7 | 16.9 | 9.6 | 17.4 | 9.8 | 9.8 | 18.7 | 20.1 | 25.7 | - |
BẢNG ĐIỆN ÁP:
Thông số chung Màn hình HMI LS XP30-BTE/DC:
No |
Item |
Specification |
Related specifications |
|||
1 |
Operating temperature |
0℃ ∼ +55℃ |
- |
|||
2 |
Storage temperature |
-25℃ ∼ +70℃ |
- |
|||
3 |
Operating humidity |
5 ∼ 95%RH, Non-condensing |
- |
|||
4 |
Storage humidity |
5 ∼ 95%RH, Non-condensing |
- |
|||
5 |
Vibration |
For discontinuous vibration |
- |
|||
Frequency |
Acceleration |
Amplitude |
Number |
IEC61131-2 |
||
5≤f< 8.4 ㎐ |
- |
3,5mm |
Each 10 times in X,Y,Z directions |
|||
8.4≤f≤150 ㎐ |
9.8m/s2 (1G) |
- |
||||
For continuous vibration |
||||||
Frequency |
Acceleration |
Amplitude |
||||
5≤f< 8.4 ㎐ |
- |
1.75mm |
||||
8.4≤f≤150 ㎐ |
4.9m/s2 (0.5G) |
- |
||||
6 |
Shocks |
* Maximum impact acceleration:147 ㎨(15G) * Authorized time :11 ㎳ * Pulse wave : Signal half-wave pulse (Each 3 times in X,Y,Z directions) |
IEC61131-2 |
|||
7 |
Impulse Noise |
Square wave impulse noise |
AC: ±1,500V DC: ±900V |
LS ELECTRIC Standard |
||
Electrostatic discharging |
Voltage : 4kV (contact discharging) |
IEC 61131-2, IEC 61000-4-2 |
||||
Radiated electromagnetic field noise |
80 ~ 1000MHz, 10 V/m |
IEC 61131-2, IEC 61000-4-3 |
||||
Fast Transient / burst noise |
Class |
Power module |
Digital/ Analog I/O communication interface |
IEC 61131-2, IEC 61000-4-4 |
||
Voltage |
2kV |
1kV |
||||
8 |
Ambient conditions |
No corrosive gas or dust |
- |
|||
9 |
Operating height |
2,000m or less |
- |
|||
10 |
Pollution degree |
2 or less |
- |
|||
11 |
Cooling type |
Natural air cooling |
- |
Thông số kỹ thuật Màn hình HMI LS XP30-BTE/DC:
Model Type | XP30-BTE/DC | XP30-BTA/DC | XP30-TTE/DC | XP30-TTA/DC | XP40-TTE/DC | XP40-TTA/DC | XP50-TTA/DC | XP70-TTA/AC XP70-TTA/DC |
XP80-TTA/AC XP80-TTA/DC |
XP90-TTA/AC | ||
Mono | Color | |||||||||||
Display Element | Mono Blue LCD | TFT Color LCD | ||||||||||
Screen Size | 14cm (5.7”) | 17.7cm (7”) | 21cm (8.4”) | 26cm (10.4”) | 31cm (12.1”) | 38cm (15” | ||||||
Resolution | 320×240 | 800×480 | 640×480 | 800×600 | 1024×768 | |||||||
Color | 8-column Gray Scale | 256 colors | 65,536 colors | 65,536 colors | ||||||||
Backlight | LED mode | LED mode(can be replaced), Auto On/Off | ||||||||||
50,000 hours | 60,000 hours | 30,000 hours | 50,000 hours | 60,000 hours | ||||||||
Contrast | Adjustable | Fixed | ||||||||||
Brightness | 230cd/㎡ | 600cd/㎡ | 280cd/㎡ | 480cd/㎡ | 430cd/㎡ | 400cd/㎡ | 450cd/㎡ | |||||
Viewing Angle |
Up/Down (Degree) |
20/40 | 80/80 | 70/70 | 50/60 | 50/60 | 45/65 | 45/75 | 60/50 | |||
Left/Right (Degree) |
45/45 | 80/80 | 65/65 | 65/65 | 65/65 | 65/65 | 75/75 | |||||
Touch Panel | 4-wire system, analogue | Analog resistive | 8-wire system, analogue | |||||||||
Movement LED | Green: Normal RUN (Monitoring & drawing data download) Red: Error (Communication error & drawing data error) |
|||||||||||
Memory | Screen Data | 4MB | 10MB | 4MB | 10MB | 4MB | 10MB | 10MB | 20MB | |||
Backup Data | 128KB | 512KB | 128KB | 512KB | 128KB | 512KB | ||||||
Ethernet | - | 1ch, 10/100Base-T |
- | 1ch, 10/100Base-T |
- | 1ch, 10/100Base-T |
||||||
USB Interface | USB Hostx1 | USB Hostx2 | USB Hostx1 | USB Hostx2 | USB Hostx1 | USB Hostx2 | ||||||
Serial | RS-232C | 2ch(1 port for PC communication) | ||||||||||
RS-422/485 | 1ch, 422/485 optional mode | |||||||||||
CF Card Interface | - | CF card (TAPE-1)×1 |
- | CF card (TAPE-1)×1 |
- | CF card (TAPE-1)×1 |
||||||
AUX Interface | - | Optional | - | Optional | - | Optional | ||||||
Certification | CE, UL, KC | |||||||||||
Protection | IP65 (Front Water Proof Structure) | |||||||||||
Size(W×H×D)mm | 181x140x56.5 | 181x140x66.5 | 181x140x56.5 | 181x140x66.5 | 203.5x153.5x41.5 | 240x174x73 | 317x243x73 | 395x294x73 | ||||
Panel Cut (W×H)mm | 155.0 x 123.5 | 192 x 138 | 228.5 x 158.5 | 294.5 x 227.5 | 383.5 x 282.5 | |||||||
Weight (kg) | 0.62 | 0.75 | 0.62 | 0.75 | 2.2 | 2.4 | 1.4 | 2.2 | 2.4 | 3.9 | ||
Power | Rated Voltage | DC 24V | AC100~220V, DC 24V | AC100~220V | ||||||||
Permitted Voltage |
AC | - | MIN 85 VAC, MAX 264 VAC | |||||||||
DC | MIN 19.2 VDC, MAX 28.8 VDC | - | ||||||||||
Power Consumption (W) |
AC | - | 21.8 | 31.9 | 31.9 | |||||||
DC | 9.7 | 16.9 | 9.6 | 17.4 | 9.8 | 9.8 | 18.7 | 20.1 | 25.7 | - |
- BỘ LẬP TRÌNH PLC
- PLC DELTA
- PLC Delta DVP-SS2
- PLC Delta DVP-SX2
- PLC Delta DVP-SV2
- PLC Delta DVP-SA2
- PLC Delta DVP-SE
- PLC DELTA DVP-ES2
- PLC Delta DVP-EC3
- Mô Đun Mở Rộng PLC Delta
- Hỗ Trợ Lập Trình PLC Delta
- PLC Delta DVP-ES3
- PLC Delta DVP-EH3
- PLC Delta DVP-EX2
- PLC Delta DVP-20PM
- PLC Delta DVP-12SC
- PLC DELTA DVP-MC
- Communication Converter
- PLC MITSHUBISHI
- PLC SIEMENS
- PLC OMRON
- PLC XINJE
- PLC INVT
- PLC DELTA
- MÀN HÌNH HMI
- AC SERVO
- BIẾN TẦN
- THIẾT BỊ HỖ TRỢ
- BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
- LÀM TỦ ĐIỆN PLC
- GIẢI PHÁP KỸ THUẬT
HMI DELTA DOP-110WS 10.1inch Ethernet
Giá: 7.400.000 vnđ
Màn hình text OP325-A V8.0
Giá: 800.000 vnđ
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DELTA DTK4848R12
Giá: Liên hệ
HMI Delta kết nối PLC Delta DOP-DVP
Giá: Liên hệ
Module Analog input 4AI 14Bit Delta DVP04AD-S2
Giá: 2.500.000 vnđ
Biến tần Shihlin SL3-021-0.4K 1 Pha 220V Công suất 0.4Kw
Giá: 1.550.000 vnđ
HMI Mitsubishi GS2107-WTBD-N
Giá: 4.200.000 vnđ
Bộ nguồn 24V 50W PMT-24V50W2BA
Giá: 250.000 vnđ
CÁP LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI USB-SC09-FX
Giá: Liên hệ
HMI PROFACE PFXGP4402WADW-GP4402WW
Giá: Liên hệ
PLC Delta DVP12SE11R 8DI / 4DO Relay Xử Lý Ethernet
Giá: 3.200.000 vnđ
Module Delta DVP16SP11T (8 ngõ vào + 8 ngõ ra Transistor)
Giá: 1.200.000 vnđ
Module Delta DVP16SP11R (8 ngõ vào + 8 ngõ ra Relay)
Giá: 1.200.000 vnđ
HMI Delta DOP-103BQ 4.3 inch cơ bản
Giá: 2.000.000 vnđ
PLC Delta DVP12SA211T (8 in / 4 out Transistor)
Giá: 2.200.000 vnđ
Bộ lập trình PLC Delta DVP28SV11T2 Phát xung 4 trục
Giá: 4.900.000 vnđ
PLC Delta DVP14SS211R (8 in / 6 out Relay) PLC Gía Rẻ
Giá: 1.450.000 vnđ
HMI XINJE TS2-700-Z 7inch Cơ bản
Giá: Liên hệ
HMI Delta kết nối PLC Mitsubishi DOP-FX
Giá: Liên hệ
Biến tần Shihlin SL3-021-0.75K 1 Pha 220V Công suất 0.75Kw
Giá: 1.650.000 vnđ
Màn hình Delta TP70P-16TP1R
Giá: 4.200.000 vnđ
Biến tần Delta VFD007M21A
Giá: 1.850.000 vnđ
PLC Delta DVP12SE11T 8DI / 4DO Transistor Xử Lý Ethernet
Giá: 3.646.000 vnđ
HMI Delta DOP-107BV 7 inch cơ bản
Giá: 2.000.000 vnđ
PLC Delta DVP14SS211T (8 in / 6 out Transistor) PLC Gía Rẻ
Giá: 1.450.000 vnđ
BỘ ĐIỀU KHIỂN SERVO ASD-B2-0421-B 400W
Giá: 5.000.000 vnđ
BIẾN TẦN DELTA 0.75KW 220V VFD007EL21W-1 GIÁ TỐT NHẤT CO,CQ ĐẦY ĐỦ
Giá: 2.000.000 vnđ
Biến tần Shihlin SC3-021-0.75K 1 Pha 220V Công suất 0.75Kw
Giá: 1.950.000 vnđ
PLC Delta DVP28SA211T (16 in / 12 out Transistor)
Giá: 3.050.000 vnđ
HMI Delta DOP-110CS 10 inch cơ bản
Giá: 4.700.000 vnđ
Bộ lập trình PLC Delta DVP20SX211T 4AI/2A0 Xử Lý Analog
Giá: 4.100.000 vnđ
BỘ ĐIỀU KHIỂN SERVO ASD-B2-0721-B 750W
Giá: 5.900.000 vnđ
HMI MITSUBISHI GS2110-WTBD-N
Giá: Liên hệ
Màn hình Delta TP04G-AS2 3inch
Giá: Liên hệ
BỘ ĐIỀU KHIỂN SERVO ASD-B3-0421-L 400W
Giá: 3.500.000 vnđ
Mô đun FX2N-16EX
Giá: 910.000 vnđ
PLC Delta DVP28SS211T (16 in / 12 out Transitor) Loại giá rẻ
Giá: 2.400.000 vnđ
CÁP LẬP TRÌNH PLC DELTA
Giá: Liên hệ
BỘ SERVO DELTA B2 400W GIÁ RẺ
Giá: 7.500.000 vnđ
BỘ ĐIỀU KHIỂN SERVO ASD-B2-1021-B 1KW
Giá: 6.900.000 vnđ
PLC Mitsubishi FX1S-20MR-001 (12 In / 8 Out Relay)
Giá: 1.850.000 vnđ
BỘ SERVO DELTA B2 750W GIÁ RẺ
Giá: 8.800.000 vnđ
BỘ ĐIỀU KHIỂN SERVO ASD-B2-1521-B 1.5KW
Giá: 8.500.000 vnđ
ĐỘNG CƠ SERVO DELTA ECMA-C20604RS 400W
Giá: 3.450.000 vnđ
Biến tần Janson Control FC110-4T-0.75G
Giá: 100 vnđ
HMI DELTA DOP-107CV 7inch 2 cổng COM Độc lập
Giá: 3.500.000 vnđ
BỘ SERVO DELTA B2 1KW GIÁ RẺ
Giá: 13.500.000 vnđ
HMI DELTA DOP-107DV 7inch Ethernet Delta
Giá: 2.900.000 vnđ
BỘ SERVO DELTA B2 1.5KW GIÁ RẺ
Giá: 15.500.000 vnđ
ĐỘNG CƠ SERVO DELTA ECMA-C20807RS 750W
Giá: 5.000.000 vnđ
BỘ SERVO DELTA B2 2KW GIÁ RẺ
Giá: 18.000.000 vnđ
HMI DELTA DOP-107WV 7inch Ethernet 2 Cổng COM độc lập
Giá: 5.600.000 vnđ
BỘ SERVO DELTA B2 3KW GIÁ RẺ
Giá: 30.000.000 vnđ
ĐỘNG CƠ SERVO DELTA ECMA-E21310RS 1KW
Giá: 8.622.000 vnđ
Cáp Servo Delta ASDA-B2/AB
Giá: 500.000 vnđ
ĐỘNG CƠ SERVO DELTA ECMA-E21315RS 1.5KW
Giá: 11.039.000 vnđ
HMI DELTA DOP-110IS 10.1inch Ethernet Cao cấp
Giá: 8.500.000 vnđ
ĐỘNG CƠ ECM-B3M-C20604SS1 400W CÓ THẮNG
Giá: 5.490.000 vnđ